Có 2 kết quả:

大麥町 dà mài tǐng ㄉㄚˋ ㄇㄞˋ ㄊㄧㄥˇ大麦町 dà mài tǐng ㄉㄚˋ ㄇㄞˋ ㄊㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Dalmatian (dog breed)

Từ điển Trung-Anh

Dalmatian (dog breed)